Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motherhood




motherhood
['mʌðəhud]
danh từ
chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ; cương vị người mẹ
she finds motherhood very rewarding
chị ấy thấy chức năng làm mẹ được đền đáp rất xứng đáng


/'mʌðəhud/

danh từ
chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ
tình mẹ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.