Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motherless




motherless
['mʌðəlis]
tính từ
mồ côi mẹ
a motherless child
đứa trẻ mồ côi mẹ


/'mʌðəlis/

tính từ
mồ côi mẹ
a motherless child đứa trẻ mồ côi mẹ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.