Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motion study




motion+study
['mou∫n'stʌdi]
danh từ
như time and motion study


/'mouʃn'stʌdi/

danh từ
sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ((cũng) time anh motion_study)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "motion study"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.