Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motorcade




motorcade
['moutəkeid]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn xe mô tô đi kèm những người quan trọng; đoàn xe hộ tống


/'moutəkeid/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn xe ô tô hộ tống (xe của một nhân vật quan trọng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.