mourn
mourn | [mɔ:n] | | động từ | | | (to mourn for / over somebody / something) than khóc, thương tiếc | | | she mourned (for/ over) her dead child for many years | | bà ta than khóc đứa con đã qua đời trong nhiều năm qua | | | we all mourn the destruction of a well loved building | | tất cả chúng tôi đều nuối tiếc vì việc phá hủy một toà nhà yêu dấu |
/mɔ:n/
nội động từ ( for, over) than khóc, thương tiếc to mourn for (over) the dead thương tiếc những người đã mất để tang
ngoại động từ khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa to mourn the loss of one's mother khóc mẹ
|
|