Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mower





mower
['mouə]
danh từ
thợ cắt, thợ gặt
máy cắt, máy gặt


/'mouə/

danh từ
thợ cắt, thợ gặt
máy cắt, máy gặt

Related search result for "mower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.