Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muck-rake




muck-rake
['mʌkreik]
danh từ
cái cào phân, cái cào bùn


/'mʌkreik/

danh từ
cái cào phân, cái cào bùn

Related search result for "muck-rake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.