mucker
mucker | ['mʌkə] | | danh từ, (từ lóng) | | | cái ngã | | | to come a mucker | | ngã, thất bại | | | người thô lỗ | | | to go a mucker | | | tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra |
/'mʌkə/
danh từ, (từ lóng) cái ngã to come a mucker ngã, thất bại người thô lỗ !to go a mucker tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
|
|