Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muddle-headed




muddle-headed
['mʌdl'hedid]
tính từ
đần độn, u mê, ngớ ngẩn


/'mʌdl'hedid/

tính từ
đần độn, u mê, ngớ ngẩn

Related search result for "muddle-headed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.