|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mumbo jumbo
mumbo+jumbo | ['mʌmbou'dʒʌmbou] | | danh từ | | | vật thờ (của các bộ lạc miền núi) | | | vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù quáng; thần chú vô nghĩa; lễ bái lố lăng) |
/'mʌmbou'dʤʌmbou/
danh từ vật thờ (của các bộ lạc miền núi) vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù quáng; thần chú vô nghĩa; lễ bái lố lăng)
|
|
|
|