Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
musicology




musicology
['mju:zi'kɔlədʒi]
danh từ
âm nhạc học


/'mju:zi'kɔlədʤi/

danh từ
âm nhạc học

Related search result for "musicology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.