Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mutton




mutton
['mʌtn]
danh từ
thịt cừu
as dead as mutton
(xem) dead
to eat one's mutton with somebody
ăn cơm với ai
let's return to our muttons
ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta
mutton dressed like lamb
(thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám


/'mʌtn/

danh từ
thịt cừu !as dead as mutton
(xem) dead !to eat one's mutton with somebody
ăn cơm với ai !let's return to our muttons
ta hây trở lại vấn đề của chúng ta !mutton dressed like lamb
(thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám

Related search result for "mutton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.