|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mysteriousness
mysteriousness | [mis'tiəriəsnis] | | danh từ | | | tính chất thần bí, tính chất huyền bí | | | tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất bí ẩn |
/mis'tiəriəsnis/
danh từ tính chất thần bí, tính chất huyền bí tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất bí ẩn
|
|
|
|