Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
name-calling




name-calling
['neim,kɔ:liη]
danh từ
sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi


/'neim,kɔ:liɳ/

danh từ
sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi

Related search result for "name-calling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.