Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navel





navel
['neivl]
danh từ
lỗ nhỏ ở giữa bụng nơi dây rốn nối vào khi mới đẻ; rốn
trung tâm


/'neivəl/

danh từ
rốn
trung tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "navel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.