Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neighborhood





neighborhood


neighborhood

A neighborhood is the place where you and the people around you live.

['neibəhud]
danh từ
như neighbourhood



(Mỹ)(dân) hàng xóm
vùng, vùng lân cận


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.