Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newel




newel
['nju:il]
danh từ
(kiến trúc) trụ giữa cầu thang vòng
trụ chốt ở tay vịn cầu thang


/'nju:il/

danh từ
(kiến trúc) trụ giữa cầu thang vòng
trụ chốt ở tay vịn cầu thang

Related search result for "newel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.