Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nightingale





nightingale
nightingale

nightingale

The nightingale is a bird that sings beautiful songs.

['naitiηgeil]
danh từ
(động vật học) chim sơn ca


/'naitiɳgeil/

danh từ
(động vật học) chim sơn ca

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nightingale"
  • Words contain "nightingale" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    họa mi sơn ca

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.