|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nohow
nohow | ['nouhau] | | phó từ | | | không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không | | | I can't do it nohow | | tôi không cách nào làm được cái đó | | | (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ | | | to feel nohow | | cảm thấy khó ở |
/'nouhau/
phó từ không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không I can't do it nohow tôi không cách nào làm được cái đó (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ to feel nohow cảm thấy khó
|
|
Related search result for "nohow"
|
|