Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nohow




nohow
['nouhau]
phó từ
không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không
I can't do it nohow
tôi không cách nào làm được cái đó
(thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ
to feel nohow
cảm thấy khó ở


/'nouhau/

phó từ
không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không
I can't do it nohow tôi không cách nào làm được cái đó
(thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ
to feel nohow cảm thấy khó

Related search result for "nohow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.