|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-productiveness
non-productiveness | [,nɔn prə'dʌktivnis] | | Cách viết khác: | | non-productivity | | [,nɔn,prɔdʌk'tiviti] | | | như non-productivity |
/'nɔn,prɔdʌk'tiviti/ (non-productiveness) /'nɔnprə'dʌktivnis/ productiveness) /'nɔnprə'dʌktivnis/
danh từ sự không sản xuất tính không sinh lợi
|
|
|
|