Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-union




non-union
[,nɔn 'ju:njən]
tính từ
không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn), không có đoàn viên công đoàn
to employ non-union labour
sử dụng những người lao động không phải là đoàn viên công đoàn
chống công đoàn (nghiệp đoàn)
danh từ
(y học) sự tách rời, sự không dính vào nhau


/'nɔn'ju:njən/

tính từ
không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn)
to employ non-union labour sử dụng những người lao động không phải là đoàn viên công đoàn
chống công đoàn (nghiệp đoàn)

danh từ
(y học) sự tách rời, sự không dính vào nhau

Related search result for "non-union"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.