|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonchalant
nonchalant | ['nɔn∫ələnt] |  | tính từ | |  | thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, vô tình | |  | trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận |
/'nɔnʃələnt/
tính từ
thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình
trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|