Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nooning




nooning
['nu:niη]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi trưa
giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa


/'nu:niɳ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi trưa
giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.