Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
owner




owner
['ounə]
danh từ
người sở hữu cái gì; chủ nhân
owner of a black Mercedes
chủ nhân của chiếc Mercedes màu đen
the dog's owner
người chủ của con chó
who's the owner of this house?
ai là chủ nhà này?
the owner
(từ lóng) thuyền trưởng


/'ounə/

danh từ
người chủ, chủ nhân !the owner
(từ lóng) thuyền trưởng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "owner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.