Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nun-buoy




nun-buoy
['nʌnbɔi]
danh từ
(hàng hải) phao neo


/'nʌnbɔi/

danh từ
(hàng hải) phao neo

Related search result for "nun-buoy"
  • Words contain "nun-buoy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phao phao tiêu bềnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.