Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nurse-pond




nurse-pond
['nə:spɔnd]
danh từ
ao nuôi cá


/'nə:spɔnd/

danh từ
ao nuôi cá

Related search result for "nurse-pond"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.