Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nursing bottle




nursing+bottle
['nə:siη'bɔtl]
danh từ
bình sữa (cho trẻ nhỏ)


/'nə:siɳ'bɔtl/

danh từ
bình sữa (cho trẻ nhỏ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nursing bottle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.