nut
nut
A nut is a dry seed or fruit with a hard shell.
nut
A nut is a piece of metal that fastens onto a bolt or screw. | [nʌt] |
| danh từ |
| | (thực vật học) quả hạch |
| | (từ lóng) đầu |
| | (số nhiều) cục than nhỏ |
| | (kỹ thuật) đai ốc |
| | a hard nut to crack |
| một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai |
| | (từ lóng) công tử bột |
| | (từ lóng) người ham thích (cái gì) |
| | (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở |
| | to be off one's nut |
| | gàn dở, mất trí, hoá điên |
| | to be nuts on sth |
| | (từ lóng) mê, say mê, thích ham |
| nội động từ |
| | to go nutting đi lấy quả hạch |
| | to do one's nut |
| | cáu tiết, nổi cơn tam bành |
| | the nuts and bolts |
| | những chi tiết cần thiết |
| | for nuts/peanuts |
| | chút nào, tí nào |
| | he can't speak French for nuts |
| hắn chẳng nói được chút tiếng Pháp nào cả |
|
| [nut] |
| saying && slang |
| | a person who acts crazy or foolish |
| | You nut! Wearing that wig makes you look like a British judge. |
/nʌt/
danh từ
(thực vật học) quả hạch
(từ lóng) đầu
(số nhiều) cục than nhỏ
(kỹ thuật) đai ốc
(từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
a hard nut to crack một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
(từ lóng) công tử bột
(từ lóng) người ham thích (cái gì)
(từ lóng) người điên rồ, người gàn dở !to be off one's nut
gàn dở, mất trí, hoá điên !to be nuts on; yo be dend nuts on
(từ lóng) mê, say mê, thích ham
cừ, giỏi
nội động từ
to go nutting đi lấy quả hạch