Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obligee




obligee
[,ɔbli'dʒi:]
danh từ
(pháp lý) người nhận giao ước
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn, người hàm ơn


/,ɔbli'dʤi:/

danh từ
(pháp lý) người nhận giao ước
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn, người hàm ơn

Related search result for "obligee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.