|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obscurantist
obscurantist | [,ɔbskjuə'ræntist] | | danh từ | | | người theo chính sách ngu dân | | tính từ | | | (thuộc) chính sách ngu đần |
/,ɔbskjuə'ræntist/
danh từ người theo chính sách ngu dân
tính từ (thuộc) chính sách ngu đần
|
|
|
|