|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
observation
observation | [,ɑbzə'vei∫n] | | danh từ | | | sự quan sát, sự theo dõi | | | be under observation | | | bị theo dõi kỹ càng | | | keep sb under observation | | | theo dõi ai một cách cẩn thận | | | take an observation | | | sự xác định toạ độ theo độ cao mặt trời | | | observation post | | trạm quan sát | | | The pain made him long for oblivion | | Nỗi đau khiến anh ta thèm muốn sự quên lãng | | | khả năng quan sát, năng lực quan sát | | | a man of no observation | | người không có năng lực quan sát | | | lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy | | | lời bình phẩm | | | (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi |
(thống kê) sự quan sát, sự quan trắc extreme o. giá trị quan sát biên incomplete o. quan sát không đầy đủ statistical o. quan sát thống kê
/,ɔbzə:'veiʃn/
danh từ sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi observation post trạm quan sát to keep someone under observation theo dõi ai khả năng quan sát, năng lực quan sát a man of no observation người không có năng lực quan sát lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy lời bình phẩm (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "observation"
|
|