Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
observational




observational
[,ɔbzə:'vei∫ənl]
tính từ
(thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi
(thuộc) khả năng quan sát



(thuộc) quan sát, quan trắc

/,ɔbzə:'veiʃənl/

tính từ
(thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi
(thuộc) khả năng quan sát

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.