|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obstructionism
obstructionism | [əb'strʌk∫ənizəm] | | danh từ | | | sự phá rối; chủ trương phá rối | | | The goverment were defeated by the obstructionism of their opponents | | Chính phủ đã bị đánh bại bởi sự cố ý phá rối của những người đối lập |
/əb'strʌkʃənizm/
danh từ chủ trương phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
|
|
|
|