|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obviously
tính từ một cách rõ ràng; có thể thấy được hy vọng, đầy hy vọng đầy hứa hẹn, có triển vọng
obviously | ['ɒbviəsli] | | tính từ | | | rõ ràng; hiển nhiên | | | Obviously, she needs help | | Rõ ràng cô ta cần được giúp đỡ | | | He was obviously drunk | | Rõ ràng anh ta say |
một cách rõ ràng hiển nhiên
|
|
|
|