Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ocular




ocular
['ɒkjʊlə(r)]
tính từ
(thuộc) mắt; cho, bằng mắt
ocular defects
những tật ở mắt
(thuộc) thị giác; nhìn thấy được
ocular demonstration
lối chứng minh đập vào mắt tôi
danh từ
(vật lý) kính mắt



(vật lí) thị kính; mắt // trực quan

/'ɔkjulə/

tính từ
(thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt
ocular demonstration lối chứng minh đập vào mắt tôi

danh từ
(vật lý) kính mắt thị kính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ocular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.