Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oedematous




oedematous
Xem oedematose


/i:'demətous/ (oedematous) /i:'demətəs/

tính từ
(y học) phù, nề

Related search result for "oedematous"
  • Words pronounced/spelled similarly to "oedematous"
    oedematose oedematous
  • Words contain "oedematous" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phĩnh phù

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.