|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-colour
tính từ không phải màu tự nhiên không hợp tiêu chuẩn có vẻ ốm yếu to look off-colour trông có vẻ ốm yếu không thích hợp; thô tục an off-colour joke một lời nói đùa thô tục kém phẩm chất (kim cương)
off-colour | [,ɔ:f 'kʌlə] | | tính từ | | | không phải màu tự nhiên | | | không hợp tiêu chuẩn | | | có vẻ ốm yếu | | | to look off-colour | | trông có vẻ ốm yếu | | | không thích hợp; thô tục | | | an off-colour joke | | một lời nói đùa thô tục | | | kém phẩm chất (kim cương) |
|
|
|
|