Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oleaginous




oleaginous
[,ouli'ædʒinəs]
tính từ
nhờn
có dầu, cho dầu
oleaginous seeds
những hạt có dầu
quá ân cần; a dua


/,ouli'ædʤinəs/

tính từ
nhờn
có dầu, cho dầu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.