Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omelette





omelette
['ɔmlit]
Cách viết khác:
omelet
['ɔmlit]
như omelet


/'ɔmlit/ (omelette) /'ɔmlit/

danh từ
trứng tráng !you cannot make am omelette without breaking eggs
(tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền

Related search result for "omelette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.