Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omnibus




omnibus
['ɔmnibəs]
danh từ, số nhiều omnibuses
xe ô tô hai tầng
xe buýt
(như) omnibus book; sách in lại ở nhiều tác phẩm
tính từ
bao trùm, nhiều mục đích
nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục; gồm nhiều bài đã xuất bản của chủ yếu một tác giả (quyển sách)
omnibus bill
bản dự luật gồm nhiều mục
the man on the Clapham omnibus
như bus
đủ các loại


/'ɔmnibəs/

danh từ, số nhiều omnibuses
xe ô tô hai tầng
xe buýt
(như) omnibus book

tính từ
bao trùm, nhiều mục đích
nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục
omnibus bill bản dự luật gồm nhiều mục

Related search result for "omnibus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.