|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omnicompetent
omnicompetent | ['ɔmni'kɔmpitənt] | | tính từ | | | có quyền lực trong mọi trường hợp | | | omnicompetent manage | | có quyền điều hành công việc trong mọi trường hợp |
/'ɔmni'kɔmpitənt/
tính từ có quyền lực trong mọi trường hợp
|
|
|
|