Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omnivorous




omnivorous
[ɔm'nivərəs]
tính từ
(động vật học) ăn tạp
the omnivorous pigs
nhhững con lợn ăn tạp
(nghĩa bóng) đọc, xem linh tinh
an omnivorous reader
người đọc linh tinh đủ loại sách


/ɔm'nivərəs/

tính từ
(động vật học) ăn tạp
(nghĩa bóng) đọc đủ loại sách, đọc linh tinh
an omnivorous reader người đọc linh tinh đủ loại sách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "omnivorous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.