Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one-sidedness




one-sidedness
['wʌn'saididnis]
danh từ
một bên, một phía
tính chất một chiều, tính phiến diện
tính không công bằng, tính thiên vị
they think that I have one-sidedness
họ cho rằng tôi có tính không công bằng


/'wʌn'saididnis/

danh từ
một bên, một phía
tính chất một chiều, tính phiến diện
tính không công bằng, tính thiên vị


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.