Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oont




oont
[u:nt]
danh từ
(Anh-Ấn độ) con lạc đà
an oont dislike the cold weather
lạc đà không thích lạnh


/u:nt/

danh từ
(Anh-Ân) con lạc đà

Related search result for "oont"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.