Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
open chain




open+chain
['oupn't∫ein]
danh từ
(hoá học) mạch hở


/'oupn'tʃein/

danh từ
(hoá học) mạch hở

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "open chain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.