Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
operatic




operatic
[pə'rætik]
tính từ
(thuộc) opêra; như opêra
operatic music
nhạc ôpêra
operatic singers
ca sĩ ôpêra


/pə'rætik/

tính từ
(thuộc) opêra; như opêra

Related search result for "operatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.