Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
operatively




operatively
['ɔpərətivli]
phó từ
về mặt thực hành
(y học) bằng mổ xẻ


/'ɔpərətivli/

phó từ
về mặt thực hành
(y học) bằng mổ xẻ

Related search result for "operatively"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.