Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
operose




operose
['ɔpərous]
tính từ
tỉ mỉ, cần cù
đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc)
the sewing is very operose
việc may vá đòi hỏi phải rất tỉ mỉ


/'ɔpərous/

tính từ
tỉ mỉ, cần cù
đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc)

Related search result for "operose"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.