Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opportune




opportune
['ɔpətju:n]
tính từ
(về thời gian) thích hợp hoặc thuận lợi cho một ý đồ
to arrive at an opportune moment
đến vào lúc thích hợp
(về một hành động hoặc sự kiện) đúng lúc, phải lúc
an opportune intervention
sự can thiệp đúng lúc
your arrival was most opportune
anh đến thật kịp thời/đúng lúc


/'ɔpətju:n/

tính từ
hợp, thích hợp
đúng lúc, phải lúc

Related search result for "opportune"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.