Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oppressor




oppressor
[ə'presə]
danh từ
kẻ đàn áp, kẻ áp bức


/ə'presə/

danh từ
kẻ đàn áp, kẻ áp bức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.